Child pugh là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Child-Pugh là hệ thống điểm lâm sàng dùng để phân loại mức độ nặng của xơ gan dựa trên 5 chỉ số sinh hóa và lâm sàng, giúp đánh giá chức năng gan và tiên lượng sống. Mỗi thông số được chấm điểm từ 1 đến 3, tổng điểm chia bệnh nhân thành ba mức A, B, C, tương ứng với chức năng gan từ còn bù đến mất bù nghiêm trọng.
Định nghĩa chỉ số Child‑Pugh
Child‑Pugh (hay Child‑Turcotte‑Pugh) là hệ thống điểm đánh giá lâm sàng‑cận lâm sàng để xác định mức độ nặng bệnh xơ gan (cirrhosis), chức năng gan, tiên lượng sống và nguy cơ biến chứng. Hệ thống dùng cả các xét nghiệm sinh hóa và các dấu hiệu lâm sàng như cổ trướng (ascites) và bệnh não gan (hepatic encephalopathy). Child‑Pugh được dùng trong lâm sàng để hỗ trợ quyết định điều trị, lựa chọn ghép gan, cũng như dự đoán nguy cơ phẫu thuật hoặc điều chỉnh thuốc ở bệnh nhân suy gan nặng. ([StatPearls NBK542308](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542308/))
Chỉ số này được phát triển lần đầu bởi Child & Turcotte vào những năm 1960 và sau đó được Pugh và các đồng nghiệp chỉnh sửa vào năm 1973 để thay thế tiêu chí dinh dưỡng của Child bằng thời gian prothrombin hoặc INR. Việc sửa đổi nhằm chuẩn hóa hơn các thông số cận lâm sàng để tăng tính khách quan và khả năng áp dụng rộng rãi. ([StatPearls](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542308/))
Thành phần và cách tính
Child‑Pugh gồm năm thông số: bilirubin toàn phần huyết thanh, albumin huyết thanh, thời gian đông máu (prothrombin time hoặc INR), độ nặng của cổ trướng (ascites), và mức độ bệnh não gan (encephalopathy). Mỗi thông số được điểm từ 1 đến 3 tùy mức độ bất thường hoặc nghiêm trọng. Tổng điểm tối thiểu là 5, tối đa là 15. ([SPS NHS](https://www.sps.nhs.uk/articles/calculating-and-using-the-child-pugh-score/))
Chi tiết điểm cho từng thông số thường như sau:
- Bilirubin: <2 mg/dL → 1 điểm; 2‑3 mg/dL → 2 điểm; >3 mg/dL → 3 điểm
- Albumin: >3.5 g/dL → 1 điểm; 2.8‑3.5 g/dL → 2 điểm; <2.8 g/dL → 3 điểm
- INR hoặc thời gian prothrombin: <1.7 hoặc kéo dài thời gian chuẩn ít → 1 điểm; khoảng trung bình → 2 điểm; vượt cao → 3 điểm
- Ascites: không có → 1 điểm; nhẹ hoặc cần điều trị → 2 điểm; vừa đến nặng → 3 điểm
- Encephalopathy: không có → 1 điểm; độ nhẹ (Grade 1‑2) → 2 điểm; độ nặng (Grade 3‑4) → 3 điểm
Bảng minh họa phân loại điểm:
Thông số | 1 điểm (nhẹ) | 2 điểm (trung bình) | 3 điểm (nặng) |
---|---|---|---|
Bilirubin (mg/dL) | <2 | 2‑3 | >3 |
Albumin (g/dL) | >3.5 | 2.8‑3.5 | <2.8 |
INR hoặc PT | <1.7 | 1.7‑2.3 | >2.3 |
Ascites | Không | Nhẹ | Vừa‑nặng |
Encephalopathy | Không | Grade 1‑2 | Grade 3‑4 |
Phân loại Child‑Pugh
Tổng điểm Child‑Pugh từ 5 đến 15 sau khi cộng điểm của 5 thông số được dùng để phân loại mức độ tổn thương gan thành ba lớp: A, B, và C. Lớp A có tổng điểm 5‑6, chức năng gan còn bù; lớp B điểm 7‑9 với tổn thương trung bình, có phần mất bù; lớp C điểm 10‑15 là tổn thương nặng, mất bù rõ rệt. ([StatPearls NBK542308](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542308/), [SPS NHS](https://www.sps.nhs.uk/articles/calculating-and-using-the-child-pugh-score/))
Phân loại này giúp dự đoán nguy cơ sống sót, nguy cơ biến chứng như xuất huyết thực quản, bệnh não gan, hội chứng gan thận; cũng ảnh hưởng đến quyết định điều trị như ghép gan hay can thiệp phẫu thuật. Bệnh nhân thuộc Child‑Pugh C thường có tiên lượng xấu hơn nhiều so với Child‑Pugh A hoặc B. ([Cleveland Clinic](https://my.clevelandclinic.org/health/diagnostics/child-pugh-score))
Ý nghĩa tiên lượng
Child-Pugh là một công cụ tiên lượng sống còn quan trọng cho bệnh nhân xơ gan. Tổng điểm càng cao, nguy cơ tử vong trong 1–2 năm càng lớn. Theo các nghiên cứu lâm sàng:
- Child-Pugh A (5–6 điểm): sống sót 1 năm ~100%, 2 năm ~85%
- Child-Pugh B (7–9 điểm): 1 năm ~80%, 2 năm ~60%
- Child-Pugh C (10–15 điểm): 1 năm ~45%, 2 năm ~35%
Chỉ số này cũng cho biết khả năng bệnh nhân chịu đựng các can thiệp như phẫu thuật bụng, hóa trị hoặc điều trị thuốc độc gan. Ví dụ, bệnh nhân Child-Pugh C thường không đủ điều kiện phẫu thuật lớn trừ khi cấp cứu, và cần cân nhắc ghép gan. Ngoài ra, điểm số còn giúp xác định mức độ cần theo dõi sát và nhập viện điều trị nếu có dấu hiệu mất bù. ([UpToDate](https://www.uptodate.com/contents/overview-of-hepatic-disease-evaluation?search=child%20pugh))
So sánh với các chỉ số khác
Một chỉ số khác rất phổ biến là MELD (Model for End-Stage Liver Disease), đặc biệt được dùng để xếp hàng ghép gan. MELD dựa trên ba chỉ số sinh hóa: creatinine, bilirubin và INR. Công thức tính như sau:
So với Child-Pugh, MELD có các ưu điểm:
- Khách quan hơn vì không phụ thuộc đánh giá lâm sàng chủ quan
- Phù hợp trong đánh giá ngắn hạn, đặc biệt ở bệnh nhân có hội chứng gan-thận
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm chính của Child-Pugh:
- Dễ áp dụng tại giường bệnh
- Kết hợp dữ liệu xét nghiệm và quan sát lâm sàng
- Tiên lượng đơn giản và trực quan, hữu ích trong thực hành hàng ngày
Hạn chế của Child-Pugh:
- Một số thành phần mang tính chủ quan (ascites, encephalopathy)
- Không phù hợp để theo dõi thay đổi nhỏ theo thời gian
- Có thể đánh giá sai mức độ nghiêm trọng nếu chỉ dựa vào tổng điểm mà không cân nhắc từng thành phần
Các nghiên cứu gần đây cho rằng việc tích hợp thêm các thông số như natri huyết thanh (MELD-Na), hoặc áp dụng AI để phân tầng rủi ro có thể cải thiện hơn tiên lượng. ([NCBI](https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6323066/))
Ứng dụng lâm sàng
Child-Pugh được ứng dụng trong nhiều tình huống thực hành:
- Đánh giá điều kiện ghép gan
- Phân tầng nguy cơ trước phẫu thuật ngoài gan
- Hướng dẫn điều chỉnh liều thuốc (đặc biệt thuốc độc gan như acetaminophen, NSAIDs, kháng virus)
- Chọn lựa điều trị ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): phác đồ sorafenib thường chỉ áp dụng cho bệnh nhân Child-Pugh A hoặc B
Ví dụ lâm sàng: Một bệnh nhân nam 57 tuổi, có bệnh sử xơ gan do viêm gan B, xét nghiệm bilirubin 4.2 mg/dL (3 điểm), albumin 2.7 g/dL (3 điểm), INR 2.4 (3 điểm), cổ trướng trung bình (2 điểm), encephalopathy độ II (2 điểm). Tổng cộng 13 điểm → Child-Pugh C. Hướng xử trí là điều trị triệu chứng tích cực, chống chỉ định phẫu thuật lớn, cần đánh giá ghép gan.
Tài liệu tham khảo
- Pugh RN, et al. (1973). "Prognostic value of Child-Turcotte classification". Br J Surg. 60(8): 646–649.
- Kamath PS, et al. (2001). "A model to predict survival in patients with end-stage liver disease". Hepatology. 33(2): 464–470.
- UpToDate. Overview of hepatic disease evaluation. uptodate.com
- NCBI. "Child-Pugh Classification". StatPearls
- SPS NHS. "Using the Child-Pugh Score". sps.nhs.uk
- Cleveland Clinic. "Child-Pugh Score". clevelandclinic.org
- UNOS. Model for End-Stage Liver Disease (MELD). optn.transplant.hrsa.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề child pugh:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10